Có 2 kết quả:
兄弟阋于墙,外御其侮 xiōng dì xì yú qiáng , wài yù qí wǔ ㄒㄩㄥ ㄉㄧˋ ㄒㄧˋ ㄩˊ ㄑㄧㄤˊ ㄨㄞˋ ㄩˋ ㄑㄧˊ ㄨˇ • 兄弟鬩於墻,外禦其侮 xiōng dì xì yú qiáng , wài yù qí wǔ ㄒㄩㄥ ㄉㄧˋ ㄒㄧˋ ㄩˊ ㄑㄧㄤˊ ㄨㄞˋ ㄩˋ ㄑㄧˊ ㄨˇ
Từ điển Trung-Anh
internal disunity dissolves at the threat of an invasion from outside (idiom)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
internal disunity dissolves at the threat of an invasion from outside (idiom)
Bình luận 0